cá mòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá mòi+ noun
- sardine
- chật như cá mòi trong hộp
packed like sardines in a box
- chật như cá mòi trong hộp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá mòi"
Lượt xem: 564